您搜索了: issue an invoice information (英语 - 越南语)

英语

翻译

issue an invoice information

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

settlement of an invoice

越南语

sự thanh toán một hóa đơn

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

issue an agency-wide alert for her.

越南语

cảnh báo toàn bộ cơ quan truy tìm cô ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but in return, i have to issue an ultimatum.

越南语

tớ đưa cho cậu 1 tối hậu thư

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

issue an mtload command prior to mounting the tape.

越南语

gửi lệnh mtload trước khi lắp băng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna issue an order and give it to you personally.

越南语

tôi sẽ ban hành một mệnh lệnh và tôi sẽ đích thân giao cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can overrule, but you'll need to issue an executive countermand.

越南语

trực thăng vẫn tốn xăng dù đứng yên một chỗ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have received an invoice for 357 000 for renovation on kasper hansen street.

越南语

tôi đã nhận được hóa đơn 357,000 cho những đổi mới ở kasper hansen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i-i-i did just get an invoice from, um, mike calloway.

越南语

nhưng tôi-tôi-tôi chỉ nhận được 1 hóa đơn từ, um, mike calloway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, there's a lock on the door and i don't have an invoice.

越南语

17b. phải, bác thấy có chìa khóa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but when i do a job for him, he usually pays me cash, and then writes an invoice.

越南语

nhưng khi anh làm việc cho cậu ta, cậu ta sẽ trả tiền mặt cho anh, và sau đó viết một tờ hóa đơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

issue an a.p.b. see if there's any connection between frank kelly and carolyn decker.

越南语

tìm hiểu xem có mối liên quan gì giữa frank kelly và carolyn decker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this command issues an mtload command to the tape device before trying to mount it. this is required by some tape drives.

越南语

lệnh này gửi lần lượt lệnh mtload cho thiết bị băng trước khi thử lắp nó. nó cần thiết cho một số thiết bị thiết bị riêng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

firstly, politicians can urge the government to impose new laws against actions that damage the environment. for instance, one of the major factors leading to environmental pollution is the overuse of plastic products, like bottles and bags, and this can be stopped if the government issues an official ban on all companies from using plastic packaging. in addition, the rate of deforestation can also be reduced if high ranking bureaucrats agree to impose strict punishments, such as long term impri

越南语

thứ nhất, các chính trị gia có thể thúc giục chính phủ áp đặt luật mới chống lại các hành động gây tổn hại đến môi trường. ví dụ, một trong những yếu tố chính dẫn đến ô nhiễm môi trường là việc lạm dụng các sản phẩm nhựa, như chai và túi, và điều này có thể được ngăn chặn nếu chính phủ ban hành lệnh cấm chính thức đối với tất cả các công ty sử dụng bao bì nhựa. ngoài ra, tỷ lệ phá rừng cũng có thể giảm nếu các quan chức cấp cao đồng ý áp dụng các hình phạt nghiêm khắc, chẳng hạn như impri dài hạn

最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,945,577,747 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認