来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it's really hard to do.
vì chuyện đó rất khó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's really hard.
rất khó ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's really hard!
thật là khó quá đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's getting really hard to breathe.
thực sự rất... khó thở !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or, it's really hard to find a way out.
n#7871;u kh#244;ng s#7869; kh#243; ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's really hard to make electronic watches stop.
#272;#7891;ng h#7891; #273;i#7879;n t#7917; mu#7889;n n#243; ng#7915;ng r#7845;t kh#243;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's really hard for what you want
chỉ chú ý đến việc nghỉ dưỡng
最后更新: 2020-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
is it really that hard to see?
phải khó lắm mới nhìn ra à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it was really hard to find this job.
mẹ đã phải rất cực nhọc để kiếm được công việc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know, it's really hard to remember all that stuff.
cậu biết đấy, nó rất khó để nhớ mấy chuyện đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is it really hard?
nó cứng lên đấy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's really hard, for me to understand what's in the other person's head.
ngày mai, tao sẽ tấn công housen, và tao cần sức mạnh của mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm trying really hard to be in her life.
anh cố để là một phần cuộc đời nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
spank it really hard!
vỗ mạnh vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
it's really hard to enjoy dinner when you run a weight-loss center.
- 1 nơi tuyệt vời. thật khó để thưởng thức buổi tối khi mà chị điều hành trung tâm giảm cân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need you to pull it really hard.
phải kéo thật mạnh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need you to pull it really hard!
không phải bây giờ. Đang trên máy bay mà, ngu thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i worked really hard to get good results
tôi đã rất cố gắng để đạt kết quả tốt
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i just find it, you know, really, really hard to concentrate.
tôi cảm thấy rất khó, cực kì khó để tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, i know it's really hard to meet guys right now with the apocalypse and stuff, trust me.
tớ biết bây giờ gặp được trai hơi bị khó ngày tận thế rồi đủ chuyện này nọ, tin tớ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: