来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a reminder.
một cái nhắc nhở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a map
nó là một bản đồ
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
it is a bomb.
nó là một quả bom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a must!
có cần phải làm vậy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a girl.
- Đây là 1 bé gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a shoe!
- là giày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a genius
卻是個天才
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a basement.
! nó chỉ là 1 tầng hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a big deal!
Đó là chuyện lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a magic.
- nó là ma thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a scandal!
- Ông, một giáo sĩ do thái? - Đây là một vụ tai tiếng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a beautiful city.
Đây là 1 thành phố đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a violation, yes.
Đó là hành động bạo lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a new cylinder.
- cái này là cái mới rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a constitutional right.
hiến pháp cho phép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a good...- louder!
- anh ấy là một... - nói lớn lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is a sensitive issue.
vấn đề nhạy cảm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a master's responsibility
Đó chính là... ta không vào địa ngục thì ai vào địa ngục?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: