来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it is.
- Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
it is !
hay lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is.
- nó đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it is!
- nó kìa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our position on the map is indicated by heat signature.
vị trí chúng ta trên sơ đồ được ghi bằng cảm ứng nhiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on selphy, wireless signal strength is indicated by the following icons.
z khi máy in kết nối với điểm truy cập, màn hình bên trái hiển thị.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量: