来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
just kidding
Đùa thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
just kidding.
- không. giỡn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just kidding!
giỡn thôi mà!
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
just kidding you.
tôi chỉ giỡn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just kidding, son.
chỉ đùa thôi, con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we were just kidding
chúng tôi chỉ đùa thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
i was just kidding.
con chẳng làm gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just kidding, sharice.
Đùa thôi, sharice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm just kidding.
- tôi chỉ đùa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ laughing ] just kidding.
[ laughing ] just kidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grant was just kidding.
grant chỉ đùa thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm just kidding you
dạ hihi tôi quan tâm anh thôi mà
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm just kidding you.
tôi đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i am just kidding.
- không, chỉ đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- aah! i'm just kidding!
tôi đùa thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was just kidding, anyway.
tôi đùa thôi, sao cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm just kidding around
- tôi chỉ đùa xung quanh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(normal voice): just kidding.
giỡn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sid! sid! we were just kidding!
- sid, đùa chút thôi mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i knew that. i was just kidding.
tớ biết, tớ biết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: