来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
keen.
keen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tom keen.
tom keen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very keen!
nhanh nhẹn ghê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keen observations.
quan sát tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- agent keen...
- đặc vụ keen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spartacus takes too keen an interest in our plans, i fear.
spartacus đã nắm rõ được kế hoạch quân ta, ta sợ thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andy has expressed a keen interest in highline versus sander systems.
-Đúng không andy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keen, talk to me.
keen, nói vs tôi ko!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keen needs you.
- keen cần ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
agent keen will die.
Đặc vụ keen sẽ chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you know tom keen?
cô có biêt tom keen ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is keen on rowing
anh ta rất thích chèo thuyền
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
- you keen on football?
- cậu thích bóng đá phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i assume you're keen
chắc là ông đang nóng lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm keen on cooking.
tôi rất thích nấu ăn.
最后更新: 2017-03-13
使用频率: 1
质量:
- well, he has a keen eye.
- vậy, anh ta cần phải để ý hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- agent keen, are you okay?
- Đặc vụ keen, cô sao không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
agent keen needs medical attention.
Đặc vụ keen cần chăm sóc y tế đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a rather unfair observation as we have also developed a keen interest in the brewing of ales and the smoking of pipe-weed.
một cái nhìn thiên kiến... vì quả là chúng tôi có thích nấu rượu... và nhâm nhi hút thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- why are you so keen to fight?
- mình biết đây là chiến tranh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: