来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to keep you warm.
quấn cho ấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god keep you.
chúa đưa người đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll keep you warm.
em sẽ sưởi ấm cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
money can keep you warm.
tiền có thể giữ cho anh ấm áp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's keep you warm, okay?
- hãy giữ ấm, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and keep you safe.
giữ cô an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i keep you?
- hmm? -tôi có thể 'mi' bạn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you warm enough?
- cháu đủ ấm chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got to keep you ladies warm.
- tôi phải giữ ấm các quý cô đây chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gonna keep you safe.
các cháu sẽ được an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you warm enough?
có lạnh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sorry to keep you.
- xin lỗi vì phải chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can keep you company.
mình uống cùng bạn được mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did i keep you waiting?
anh chờ có lâu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't let me keep you.
xin lỗi, xin lỗi các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll keep you covered!
Để tôi che cho anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll keep you posted.
- tôi sẽ báo hai người biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keeps you warm, you get that.
Ấm chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it might keep you alive.
- nó có thể giúp ông sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll keep you safe, karen.
tôi sẽ bảo vệ cô, karen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: