您搜索了: khoá cá nhân (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

khoá cá nhân

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Ích kỉ cá nhân

越南语

coi đời bằng nửa con mắt

最后更新: 2020-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hệ số bảo hiểm xã hội cá nhân

越南语

si rate paid by employee

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hệ số bảo hiểm thất nghiệp cá nhân

越南语

ui rate paid by employee

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nghĩa vụ quyết toán thay cho cá nhân:

越南语

pit finalization obligation on behalf of individual:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i. Đối với cá nhân cư trú có hợp đồng lao động:

越南语

for individuals with labor contracts:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đối với cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động:

越南语

for resident individuals without labor contracts:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i. nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập:

越南语

i.the tax deducted obligation of income paying agencies:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i. khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân có hợp đồng lao động:

越南语

i.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Điều này dẫn đến những quyết định khó hiểu liên quan đến đơn kiến nghị của từng cá nhân.

越南语

this can lead to – and has led to – decisions on individual petitions that may be difficult to comprehend.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tỪng cÁ nhÂn phẢi tham khẢo Ý kiẾn vỚi cỐ vẤn ĐỘc lẬp dỰa trÊn tÌnh hÌnh cỤ thỂ cỦa bẢn thÂn.

越南语

each person or entity should seek advice based on the its particular circumstances from an independent tax advisor.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

越南语

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sau khi đã kiểm tra, đối chiếu với hồ sơ gốc của cá nhân và hồ sơ đóng bhxh của đơn vị xác nhận:

越南语

after checking and comparing with original documents of employee and si paying documents of company, confirms:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.

越南语

in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

việc này sẽ sẽ giúp chúng ta, tập đoàn alpla, hiểu rõ sự cống hiến của từng cá nhân cho chiến lược tại Địa phương và chiến lược khu vực, cũng như năm suất làm việc của tập đoàn alpla trên phạm vi toàn cầu.

越南语

this enables all of us at alpla to fully understand our individual contribution to the local and regional strategy as well as to the performance of alpla globally.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chịu trách nhiệm thực hiện triển khai các công việc từ phân xưởng và phòng điều độ sản xuất, quản lý nhân sự trong tổ, quản lý vật tư thiết bị máy móc và dụng cụ, giao việc và hướng dẫn các nhóm và cá nhân để làm việc an toàn, hiệu quả

越南语

i was responsible for managing operations of the workshop and the manufacturing regulation division. i managed the personnel, material, tools and machinery. i instructed the personnel to complete the job with safety and efficiency.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

越南语

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- quan hệ phát triển kinh tế, phát triển đô thị và sử dụng đất đai đôi khi có mâu thuẩn và phức tạp, chính sách về đất đai đang từng bước hoàn thiện, nhưng một số địa phương, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân chưa coi trọng hiệu quả sử dụng đất dẫn đến sử dụng đất tuỳ tiện, lãng phí, gây khó khăn trong công tác quản lý sử dụng đất.

越南语

- the connection between economic development, urban area development and land use sometimes gets complicated. the land policy is gradually improving, but some of the provinces, organizations, enterprises and individuals do not consider the efficiency of land use, so that it causes to be unmethodical and difficult for the land use management.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,032,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認