来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
knowledge of...
hiểu biết về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
knowledge of the organization
tri thức của tổ chức
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
act of god
thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
i have no knowledge of that.
tôi không biết gì hết nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
knowledge of music... literature.
hiểu biết về âm nhạc văn chương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
department of god
vụ bổn
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
the word of god...
từ của chúa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
a man of god!
một người của chúa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- an act of god.
-chắc chỉ chúa làm được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"messenger of god."
"người đưa tin của chúa"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
a disciple of god.
một môn đệ của chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a house of god?
nhà của chúa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"the breath of god.
"hơi thở của chúa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- knowledge of their finances. mmm-hmm.
nắm được tình hình tài chính của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"holy mother of god."
"Đức mẹ của chúa."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
arrows of god upon them!
mũi tên của chúa trời giáng xuống họ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"for knowledge of their existence is sufficient.
cho thấy thông tin của họ là đầy đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
need of god's forgiveness?
con muốn xưng tội à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bledded mary, mother of god.
Đức mẹ marie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am of god's goodness.
tôi n°¡ngtñathiênchúatÑtlành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: