来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oil spills
khắc phục sự cố tràn dầu
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
checking oil.
kiểm tra dầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
castor oil?
dầu thầu dầu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oil change.
- thay nhớt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oil painting?
-tranh sơn dầu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
holy mother of krill.
chúa mẹ krill ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodbye, krill world.
tạm biệt, thế giới krill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they eat krill. - krill:
- chúng ăn nhuyễn thể cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there's plenty more krill in the sea.
có hàng đống những con krill khác trên đại dương này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: