来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dns
dns
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lỗi:
error:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
xin lỗi tôi nhầm
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi mày tất cả
tao phiền lắm à
最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi viết nhầm
最后更新: 2020-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã làm phiền
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi , ngày mai tôi bận
khi nào bạn đến được
最后更新: 2024-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
dns-sd services watcher
trình theo dõi dịch vụ dns- sdcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
select primary dns server
chọn máy chủ dns chính
最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you reconfigure the dns?
- anh thiết lập lại cấu hình dns chưa? - rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này
tôi rất xin lỗi vì đây là sự bất tiện
最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn tôi không biết tiếng anh
最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
10971=two identical dns not allowed
10971=không cho phép máy chủ dns cùng tồn tại.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
10334=specify dns server address.
10334=chỉ định nhận điạ chỉ máy chủ dns.
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn tôi ko biết nhiều về tiếng anh
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi không thích gửi ảnh cho người khác xem
xin lỗi tôi không thích gửi ảnh cho người khác xem
最后更新: 2024-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
10333=obtain dns server address automatically.
10333=tự động nhận địa chỉ máy chủ dns.
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn
xin lỗi bạn.
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
optional shared secret used for authorization of dns dynamic updates.
bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật dns động.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: