您搜索了: labor (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

labor

越南语

công việc, lao động

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

labor.

越南语

muộn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

+ labor:

越南语

+ lao động :

最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:

英语

labor cost

越南语

chi phí nhân công

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hard labor?

越南语

lao động khổ sai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

labor unrest

越南语

tranh chấp lao động

最后更新: 2015-05-16
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

英语

forced labor.

越南语

lao động cưỡng bức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

labor-consumption

越南语

tiêu thụ công lao động

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

- i need labor.

越南语

- tôi cần người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

labor is glory

越南语

lao động là vinh quang

最后更新: 2023-09-05
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

division of labor.

越南语

phân công lao động gớm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm in labor.

越南语

em sắp đẻ nhá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- she's in labor.

越南语

- cô ấy đang bị đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you're in labor?

越南语

- em đang chuyển dạ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

collective labor agreement

越南语

nội quy lao động của doanh nghiệp.

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they just needed labor.

越南语

- họ cần người lao động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no more forced labor !

越南语

không bị bắt buộc làm việc nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

becca's in labor.

越南语

becca đang chuyển dạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

land-tax! forced labor!

越南语

thuế đất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty years hard labor.

越南语

ba mươi năm lao động khổ sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,745,534 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認