来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
labor
công việc, lao động
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
labor.
muộn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
+ labor:
+ lao động :
最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:
labor cost
chi phí nhân công
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hard labor?
lao động khổ sai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
collective labor agreement
nội quy lao động của doanh nghiệp.
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
they just needed labor.
- họ cần người lao động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no more forced labor !
không bị bắt buộc làm việc nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
becca's in labor.
becca đang chuyển dạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
land-tax! forced labor!
thuế đất!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thirty years hard labor.
ba mươi năm lao động khổ sai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: