来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
latest
má»i nhất
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
the latest?
muộn nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
graduation topics
bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
latest or not,
ch#7859;ng ngh#297;a l#253; g#236; c#7843;,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the latest news:
tin cuối cùng:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
most popular topics
hướng dẫn sử dụng
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
my latest venture.
cần câu cơm mới nhất của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10181=latest week
10181=tuần cuối
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- i got the latest.
- tôi có báo mới nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tomorrow at the latest
muộn nhất là vào sáng mai
最后更新: 2022-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
all the latest stuff.
tất cả đều mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10182=latest month
10182=tháng cuối
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
it's the latest one.
Đây là cái mới nhất đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
latest products from category
sản phẩm từ loại
最后更新: 2011-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
and now your latest breakthrough...
và bây giờ, thành tựu mới nhất...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is this your latest monster?
con quái vật sau cùng của anh đó hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm the latest thing.
t#244;i l#224; v#7853;t m#7899;i nh#7845;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
her latest article was great.
bài báo sau cùng của cổ rất hay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the latest autographed poet soo poster
bức hoạ mới nhất của tô Đông ba nè
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- congratulations on your latest discovery.
- chúng tôi chúc mừng ông vì khám phá này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: