尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
leading skills
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
leading
dẫn tới
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
- leading.
-phản đối.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
leading edge
cạnh đi trước
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
leading. what?
anh nói sao?
social skills
kỹ năng mềm
最后更新: 2015-05-22 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
dream skills.
kĩ năng nằm mơ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
skills. items.
kỹ năng ... dụng cụ.
- leading the band.
- Đang dẫn đầu ban nhạc.
cheer-leading?
cổ vũ sao?
play a leading part
sàn, bệ
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
jon snow was leading.
jon snow chỉ huy mọi người.
leading up to question
Đưa đẩy để đặt câu hỏi
最后更新: 2014-07-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
speed is leading you...
speed đang khiến cậu-
he is leading again!
hắn ta lại định đi. không!
and he's leading them.
anh ta đang chỉ huy họ.
leading coefficient of polynomial
hệ số của số hạng cao nhất
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- and you're leading it.
- và cô sẽ dẫn dầu.
- you're the leading lady!
- em là nữ chính!
you're leading the witness.
cô đang lái nhân chứng theo ý mình.
the blind leading the blind.
thằng mù dẫn dắt thằng mù.
最后更新: 2012-08-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia