来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
leeway.
leeway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fish gets some leeway.
fish bận rộn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lots of leeway back there.
Đằng sau còn rất nhiều chỗ trống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, fine. plenty of leeway.
Được rồi, tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plenty of leeway. lots of room.
còn dư nhiều lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
patriot act gives us a lot of leeway here.
chúng ta có hình ảnh từ camera giao thông trên toàn bộ 50 bang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: