来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
take legal responsibility
chủ động thương lượng giải quyết
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
but mostly legal.
nhưng phần lớn hợp pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is that even legal?
như thế cũng đúng luật à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"was all this legal?"
"tất cả có hợp pháp không?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
project legal documents
pháp lý dự án
最后更新: 2022-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
great legal department.
cục luật vĩ đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is his mother legal?
mẹ nó có hợp pháp không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- legal personal matter.
- vấn đề liên quan đến pháp luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, try my legal name.
Được rồi thử tên đầy đủ của tôi xem
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's legal's call.
mà là của ban tư pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: