来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let's take a picture.
chụp một tấm nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take a picture.
chụp hình lại nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take a picture!
- chụp ảnh đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's take a bath.
ta đi tắm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's take a look?
Để chúng tôi kiểm tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's take a look.
- hãy nhìn này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take a picture, man.
chụp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's take a shower
Đi tắm thôi
最后更新: 2018-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- take a picture, joe.
chụp đi joe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't take a picture!
Đừng chụp hình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's take a break.
- cho nghỉ giải lao đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let me make a picture for you, huh?
lấy một bức hình cho các bạn nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on, take a picture!
nào! cùng chụp một tấm nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dilios let's take a walk.
dilios à! Đi dạo với anh một lát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nonnie, let's take a look.
nonnie, hãy tìm thử coi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-let's take a closer look.
- hãy nhìn gần hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mind if i take a picture?
tôi có thể chụp tấm ảnh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- press to take a picture .
- bấm để chụp hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's take a short break
- nghỉ giải lao nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i take a picture with you?
tôi có thể chụp ảnh bạn không?
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考: