来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let's go to town!
vào thành phố nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's go to work!
- hãy làm việc nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go to bed.
- tắt nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go to bed?
mình đi ngủ nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's go to war.
- chiến đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go to a room.
kiếm một căn phòng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's go to hospital.
hãy đi khám thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go to your place.
hãy đi đến nơi của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alright, let's go to bed.
Được rồi, mình đi ngủ nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go to sleep together
chúng ta cùng đi ngủ nhé
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's go to kelly's.
- thế tới của hàng của đi kelly's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come, elisabetta, let's go to bed.
thôi nào, elisabetta, đi ngủ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's late. let's go to bed.
làm ngươi yêu mình nhé
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, let's go... to booking.
Được thôi, đi đặt phòng nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lets go to my aunt's.
- chúng ta nên tới nhà của dì tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: