您搜索了: let’s go to oak street playground! (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

let’s go to oak street playground!

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

let's go to town!

越南语

vào thành phố nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's go to work!

越南语

- hãy làm việc nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's go to bed.

越南语

- tắt nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's go to bed?

越南语

mình đi ngủ nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's go to war.

越南语

- chiến đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's go to a room.

越南语

kiếm một căn phòng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's go to hospital.

越南语

hãy đi khám thử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's go to your place.

越南语

hãy đi đến nơi của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alright, let's go to bed.

越南语

Được rồi, mình đi ngủ nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's go to sleep together

越南语

chúng ta cùng đi ngủ nhé

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- let's go to kelly's.

越南语

- thế tới của hàng của đi kelly's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come, elisabetta, let's go to bed.

越南语

thôi nào, elisabetta, đi ngủ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's late. let's go to bed.

越南语

làm ngươi yêu mình nhé

最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all right, let's go... to booking.

越南语

Được thôi, đi đặt phòng nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lets go to my aunt's.

越南语

- chúng ta nên tới nhà của dì tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,860,008 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認