来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let's say.
ta cứ nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say 15.
15 vậy nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say...yes.
cứ cho là... có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's say 10.
cứ cho là 10 đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say i agree.
xem như đồng ý đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dean, let's say they do.
dean, cứ cho là họ có đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's say a dollar?
- bắt một đồng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but let's say it was true.
nhưng cứ cho đó là thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
safety precaution, let's say.
hãy xem như đó là cách đề phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say 300,000 maybe?
300,000 thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say for catholics everywhere.
dành cho tất cả các tín đồ trên toàn thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, let's say i enjoyed it.
vậy hãy nói rằng tôi rất thích nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-let's say i go down and i...
và nếu thế này và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aw. everyone, let's say hello!
mọi người, nói xin chào nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say hello to your friends.
hãy gọi chúng ra đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say just under 8000 years?
trong khoảng 8000 năm thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say it wasn't my heart.
hãy nói đây không phải vì trái tim tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's say i have a weakness for you.
phải nói rằng tôi có một tình cảm đặc biệt dành cho cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's say that's what i meant.
Ý tôi là thế đấy, vanessa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even if, let's say i didn't love her
thậm chí cả khi cô ấy không yêu tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: