您搜索了: lightweight (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lightweight

越南语

nhẹ

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

lightweight!

越南语

chuyện nhỏ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and lightweight?

越南语

về độ nhẹ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

such a lightweight.

越南语

tầm thường quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

primitive, lightweight.

越南语

lưỡi chớp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lwc lightweight concrete

越南语

bê tông nhẹ

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

is he a lightweight?

越南语

hắn là thằng khờ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're a lightweight.

越南语

tửu lượng kém quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are such a lightweight.

越南语

anh kém tắm thật đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fucking lightweight, right?

越南语

hắn uống yếu quá, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lightweight window manager

越南语

trình quản lý cửa sổ nhẹ kýname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

now they're thin and lightweight.

越南语

chúng đã từng dày và nặng. ngày nay, chúng mỏng và nhẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lightweight, and filled with nanoexplosives.

越南语

nhỏ nhẹ, và được chứa đầy thuốc nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lightweight themeable window manager

越南语

trình quản lý cửa sổ nhẹ ký thay đổi được sắc tháiname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

a lightweight gtk2 based window manager

越南语

trình quản lý cửa sổ nhỏ gọn dựa trên gtk2name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

that silly buzz lightweight can't helpyou .

越南语

tên buzz lightweight ngốc không giúp được gì cho cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lightweight window manager based on blackbox

越南语

trình quản lý cửa sổ nhỏ gọn dựa trên blackboxname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

they think i'm a lightweight, i guess.

越南语

họ nghĩ anh là. người tầm thường, anh nghĩ vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so lightweight, you'll forget you're wearing it.

越南语

mẹ, nhẹ đến mức chú sẽ quên là đang mặc nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're a bit of a lightweight when it comes to cocaine.

越南语

em như vận động viên hạng cân nhẹ khi nói đến cocaine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,292,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認