来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
synchronizing (syn)
hòa đồng bộ.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
hydrolysis line
phân thủy
最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
fishing line.
móc câu. da sói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bottom line!
thế đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bread line.
- kiếm cơm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(line disconnects)
(đường dây cắt)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are we synchronizing on 7:47?
chúng ta sẽ canh ngay 7 giờ 47 chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
line up, line up!
thượng sĩ lee jin-tae
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
line up! line up!
xếp hàng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
puzzle line? puzzle line?
nhưng cái trò chơi puzzle này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: