来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
concrete lining
gạch xây
最后更新: 2013-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
doner plate.
cho suất doner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lining up nicely.
vào hàng rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a silver lining!
Đây là lúc để ta tỏa ...sáng ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
find the silver lining.
hãy tìm một niềm an ủi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cloud... silver lining.
trong cái rủi... có cái may.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
calf lining (above zip)
lót gói (trên dây kéo)
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
he's lining his pockets.
tiền đang chảy vào túi hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
davis, he's lining up!
davis, nó đang ngắm bắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
looks like they're lining up.
xem ra chúng đang xếp hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're lining up out there!
có bao nhiêu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stacked shutter boards (lining boards)
Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
garment-lining fabric lined fabric lining fabric lining
vải lót tay áo
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
concrete plates
tấm đan bê tông cốt thép
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考: