来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lipstick
son môi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
lipstick.
cẩn thận, son môi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my lipstick!
son môi của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now lipstick.
- son môi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lipstick everywhere.
son môi ở khắp nơi kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lipstick taser!
son môi chích điện!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i put on lipstick.
em đã trang điểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your lipstick taser?
son môi chích điện của cô á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mmm, lipstick taser!
son môi chích điện!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, it's lipstick.
- không, đó là son môi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you wearing lipstick?
cô tô son môi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you want lipstick, handsome?
Ông muốn son môi chứ, chàng đẹp trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, lipstick's bleeding.
Ơ, son môi chảy kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's definitely lipstick!
- Đúng là son môi rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what happened to the lipstick?
son môi sao thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's putting on lipstick!
ba đang tô son môi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chanel lipstick, chanel lipstick.
son môi chanel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is that lipstick you're wearing?
con tô son đấy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sort of like lipstick and peanut oil.
có vẻ như son môi có dầu lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how about covered in her lipstick?
phết son moi của cô ấy lên nó thì sao nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: