来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
little.
còn nhỏ lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
little?
bé tí?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you little
- Đồ nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
little bill.
little bill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
how little?
cỡ thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- little bit.
- có hơi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"little wop"?
"Đồ nhóc mì ống"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
little animal.
Đồ quỷ sứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
little amigo!
bạn nhỏ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- little ricky.
- ricky nhỏ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"little vacuum"?
- ku-chan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"little angel."
họ không quan tâm đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jordan, little jordan.
jordan, jordan nhỏ bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
little room. little room!
có phòng nhỏ hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: