来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
live
chăn nuôi
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
live.
sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
live!
sống! sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bigo live
bigo live
最后更新: 2016-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i live.
ta sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go live!
bám theo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- live mike.
- nghe rõ mồn một lun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
live believing
♪ live believing ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i live live.
ta sẽ... tồn tại... tồn tại...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
animals live!
Đó là bản tính tự nhiên của 1 con người để tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll live.
- hắn sẽ sống thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he'll live.
-anh ta vẫn còn sống đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"he'll live?"
"nó sẽ sống?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
[ chanting ] live, live.
sống, sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ chanting ] live, live!
[ chanting ] lsống, sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- our lives!
- và cả mạng sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: