来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
live show, sir.
trực tiếp, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
live.
sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
live!
sống! sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bigo live
bigo live
最后更新: 2016-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i live.
ta sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go live!
bám theo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
live believing
♪ live believing ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
live action.
người đóng. viết đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
animals live!
Đó là bản tính tự nhiên của 1 con người để tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll live.
- hắn sẽ sống thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he'll live.
-anh ta vẫn còn sống đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"he'll live?"
"nó sẽ sống?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
if we live, i'll show you everything.
nếu chúng ta còn sống, tôi sẽ cho cậu xem mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ chanting ] live, live.
sống, sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ chanting ] live, live!
[ chanting ] lsống, sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't hide show me where you live
Đừng khóc! nhà cháu ở đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in this sense, they show us how to live.
theo nghĩa này chúng chỉ cho ta thấy sống thế nào .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if we put them in the same room during a live show, we can't predict what he'll do
nếu ta cho họ ngồi cùng một phòng suốt chương trình, không thể biết được anh ta sẽ làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now the roger skinner show, today live from the white house.
Đây là chương trình của roger skinner, được phát trực tiếp từ nhà trắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you two have never worked a show in your lives before, have you?
2 cậu có từng tham gia trận đánh nào trước đây không? chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: