您搜索了: locate (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

locate

越南语

Định vị

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

locate missiles.

越南语

tìm các tên lửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

locate my signal.

越南语

xác định tín hiệu của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

playing locate orphans

越南语

một cô nhi chơi bóng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

locate in sector 13.

越南语

chúng tôi lần theo dấu đến phân khu 13.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

10172=locate image

越南语

10172=tìm tập tin sao lưu

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

英语

- i would locate this...

越南语

tôi sẽ tìm ra vị trí của... con omega.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did you locate amador?

越南语

- cô định vị được amador chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

jet locate playing basketball

越南语

阿傑 打籃球尋親

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

locate a second number.

越南语

Đây là số của hắn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they locate peter lim yet?

越南语

họ đã xác định được peter lim đang ở đâu chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i couldn't locate sam.

越南语

tôi không phát hiện sam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

error while using locate

越南语

gặp lỗi khi dùng locate

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

failed to locate font printer.

越南语

gặp lỗi khi thử khởi chạy bộ in phông chữ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

locate our witness, peter lim.

越南语

nhân chứng của chúng ta, peter lim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i'll try to locate it.

越南语

nhưng tôi sẽ cố tìm ra nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you locate this guy, you're okay.

越南语

anh xác định được gã này, anh ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we're trying to locate her.

越南语

- chúng tôi đang cố tìm ra cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you locate the seismic device?

越南语

cô có vị trí của thiết bị địa chấn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm trying to locate him now.

越南语

tôi đang cố gắng tìm hắn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,977,124 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認