来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lock
hạn chế tÄng xuất
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lock.
- 2, 1 ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lock!
- chốt lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
caps lock
phím khoá chữ hoa
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
caps lock.
khóa phím.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lock?
bị khóa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lock up.
khóa cửa lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lock images
khoá ảnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lock him up.
nhốt hắn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
& use lock file
& dùng tập tin khoá
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lock 'em up.
khóa lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: