您搜索了: log in game admin fail (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

log in game admin fail

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

log in

越南语

Đăng nhập

最后更新: 2014-01-29
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

英语

log in password.

越南语

Đăng nhập mật khẩu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

please log in:

越南语

vui lòng đăng nhập tại:

最后更新: 2017-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

happy to log in

越南语

ban vui long dang nhap

最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

log in the fights selector.

越南语

{\3chff1000}có gì liên lạc với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why can't i log in?

越南语

giờ anh cũng như mọi nhân viên khác ở đây thôi. tôi hiểu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

log in and check your weapon.

越南语

vào đi! kiểm tra vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

user %u will log in in %t

越南语

người dùng% s sẽ đăng nhập trong vòng% d giây

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

want me to make you an id to log in?

越南语

có cần tôi tạo một id để ông đăng nhập không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

or go to facebook and log in to the password

越南语

hay truy cap facebook va nhap ma de xac

最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please. get me those log-in sheets.

越南语

lấy nhật ký cho tôi nhé,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

automatically log in again after & x server crash

越南语

tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ & x sụp đổ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

log in as much data as you can without getting carpal tunnel .

越南语

log in càng nhiều dữ liệu càng tốt mà cổ tay cậu vẫn còn chịu được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as soon as he would log in in the europol server his mask would fall

越南语

ngay khi hắn log in vào server europol, thì hắn sẽ bị rơi mặt nạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you may also log in by clicking on this link or copying and pasting it in your browser

越南语

bạn cũng có thể đăng nhập bằng cách nhấn vào liên kết này hoặc sao chép và dán nó trong trình duyệt của bạn

最后更新: 2013-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

%1 exists and is not a folder. user %2 will not be able to log in.

越南语

% 1 đã tồn tại và không phải là một thư mục. người dùng% 2 sẽ không thể đăng nhập!

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and then he would destroy you in games!

越南语

nhưng rồi anh ấy sẽ hủy diệt bạn trong các trận đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

* jim ratliff's graduate course in game theory (lecture notes).

越南语

* jim ratliff's graduate course in game theory (lecture notes).

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it was the smarter move to have someone come in - so they can log in on a secure line. - exactly.

越南语

Đó là bước đi khôn ngoan hơn khi gọi ai đó tới để họ có thể đăng nhập vào đường dây bảo mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so, get ready, sign in, log in, play around, test a little bit, and then join the lobby in about 4 minutes.

越南语

thế nên, hãy sẵn sàng, đăng kí vào, đăng nhập vào, chơi lòng vòng, thử nghiệm một chút, và rồi vào phòng chờ trong khoảng 4 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,746,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認