来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it is a beautiful city.
Đây là 1 thành phố đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a beautiful place.
Đây là một nơi rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a beautiful day.
một ngày đẹp trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
love is beautiful love is wonderful
tình yêu thật đẹp tình yêu thật tuyệt vời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"a beautiful rape ?"
"chiếm đoạt ?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
love is a traveler
♪ tình yêu là một lữ khách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she sure is a beautiful specimen.
- cổ đúng là một hình mẫu đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a beautiful actress.
- một nữ diễn viên xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a beautiful princess?
- một công chúa xinh đẹp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your mother is a beautiful woman.
mẹ cô thật đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a beautiful little fool.
khờ khạo đáng yêu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a beautiful gift, triopas.
1 món quà quý báu, triopas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a beautiful bead necklace.
một chuỗi cườm tuyệt đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a beautiful guyot bronze
một bức tượng đồng của guyot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
love is a strange thing.
tình yêu là một điều kì lạ.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
love is hard
yeu la kho
最后更新: 2014-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and he falls in love with a beautiful woman.
và anh ấy phải lòng một cô gái rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
love is a many-splendored thing
♪ tình yêu là một điều diễm tuyệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
love is blind
tình yêu mù quáng
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
love is blind.
tình yêu là mù quáng.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考: