您搜索了: màu văn bản tab 1 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

màu văn bản tab 1

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tab 1

越南语

thanh 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

tab stop (%1):

越南语

thay đổị

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

activate tab %1

越南语

chuyển sang thẻ% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

tab

越南语

tab

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 10
质量:

参考: Translated.com

英语

~tab

越南语

dấu cách ~tab

最后更新: 2016-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

nhân văn

越南语

doanh nghiệp vừa và nhỏ

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

$1 m.

越南语

1 triêu đôla.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nguyỄn vĂn Đoan

越南语

nguyen van doan

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

$1 tab(s)

越南语

$1 tab

最后更新: 2013-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i' m showing 1 001.

越南语

người máy. con số hiện giờ là 1 ,001 .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

m 2 ----------- m 1 +m 2

越南语

m 2 ----------- m 1 +m 2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

越南语

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

aquatic acute 1, h400 m acute = 1

越南语

aquatic acute 1, h400 m acute = 1

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

tabs

越南语

tab

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 17
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,961,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認