您搜索了: một tháng trước (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

một tháng trước

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chỉ riêng trong tháng trước khi số ca tử vong tăng gấp 10 lần so với các tháng trước đó nữa

越南语

người dân phải xây dựng gấp đôi số lò hỏa táng do nhu cầu sử dụng quá cao

最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

theo quy định phương pháp xét duyệt cấp phát hồ sơ chứng nhận nhà sản xuất đạt yêu cầu và giấy phép sản xuất dược phẩm, trong vòng 6 tháng trước thời hạn hết hiệu lực, quý công ty phải chủ động đề nghị kiểm tra tại phòng quản lý dược thực phẩm của bộ.

越南语

according to the regulation on the methods for approval of issuing files used to certify the qualification of the manufacturer and the license for pharmaceutical manufacturing, your company, within 6 months before the expiration date, shall be initiative to propose a re-inspection at the food and drug administration.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,769,732,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認