您搜索了: made (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

made.

越南语

Đã phạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

made?

越南语

Được tạo ra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you made

越南语

một bất ngờ nhỏ dành cho bạn

最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

made it!

越南语

tới rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"made love"?

越南语

"làm tình"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

made circuit

越南语

mạch đóng

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

all made up.

越南语

tất cả là dàn dựng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

# who was made

越南语

# người được sinh ra

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you made bail.

越南语

- cô được bảo lãnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- # you were made...

越南语

- # em được sinh ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brisbane made me.

越南语

brisbane đã tạo ra tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dude, contact made.

越南语

rồi, chúng ta sẽ liên lạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- made you breakfast.

越南语

- có bữa sáng rồi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dad- - dad made sure.

越南语

bố kiểm tra kỹ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dembe made contact.

越南语

dembe có liên lạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've made arrangements.

越南语

anh đã sắp xếp mọi chuyện rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

becauseeverytouch... everykiss... made?

越南语

bởivìmỗicái chạm... mỗinụhôn... khiếnem... nhưchỉdànhcho anh ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,135,927 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認