来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a beast.
chúng ta sẽ giúp ông. thật à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a beast!
quái vật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
so, a child with big feet gets...
vậy, một đứa trẻ với bàn chân to có...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
making a wish!
making a wish!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"they're making a beast with two backs".
"họ đang hợp thành một con thú hai lưng"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
making a difference...
làm nên điều khác biệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
making a getaway?
muốn đào thoát hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he had played as a child with his twin
anh ta đã chơi cả tuổi thơ với người anh sinh đôi
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
- making a delivery?
Đang giao hàng à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can nurture a child with my tools?
tôi có thể nuôi nấng nó với những dụng cụ của tôi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- making a telephone call.
- gọi điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's making a move!
anh ấy đang di chuyển!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're making a mistake.
anh đang phạm sai lầm đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
you're making a mistake!
- các người phạm sai lầm rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm making a fridge.
làm cầu nối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's making a funny face.
cậu ấy đang làm mặt xấu kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or that i made a mistake ever to have a child with her?
ta đã mắc sai lầm khi có con với người đàn bà đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's making a human mural.
hắn đang làm một bức tranh con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a child with two seasoned warriors counseling her and a powerful army at her back, your grace.
một con oắt với hai chiến binh từng trải làm cố vấn và 1 đạo quân hùng mạnh làm hậu thuẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scott, you are my love child with dr. evil.
scott, con là đứa con yêu quý của mẹ với dr. evil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: