您搜索了: manage scope (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

scope

越南语

phạm vi

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 3
质量:

英语

manage...

越南语

Đổi...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

scope:

越南语

kết nối chất lượng cao, mặc định (mã hóa hextile)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

manage link

越南语

lưu liên kết dạng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

hold scope.

越南语

giữ yên tầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

manage what?

越南语

xoay sở gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hold scope.

越南语

- giữ khoảng cách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

global scope

越南语

phạm vị toàn cục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

i can manage.

越南语

- Ổn không - tôi lo được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you manage?

越南语

anh ném được không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

& manage templates...

越南语

& quản lý mẫu...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

& scope selection:

越南语

chọn & phạm vị:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i'll manage.

越南语

thật đấy. tôi làm được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

scope of expertise

越南语

phạm vi hoạt động

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you manage clubs.

越南语

anh tiếp tục làm quản lý đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

something like scope?

越南语

giống kính viễn vọng nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we can't manage.

越南语

chúng tôi không làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

manage personal devices

越南语

Đồng hồ đo thông minh

最后更新: 2019-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

laser designated scope.

越南语

Ống ngắm định hướng bằng laser.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you can't manage!

越南语

- Ông không làm được đâu !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,929,741,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認