您搜索了: marigolds (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- marigolds.

越南语

- không là cúc vạn thọ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

these are the marigolds.

越南语

Đây là đội bóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

smells like marigolds, stale ones.

越南语

mùi như bông cúc vạn thọ thúi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the marigolds on friday." - right.

越南语

- tưới nước quá nhiều cho những bông cúc vạn thọ vào ngày thứ 6."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

they're very pretty, though, marigolds.

越南语

dù sao thì chúng cũng rất đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

petunias are playing the marigolds on sunday.

越南语

Đội petunials đấu với đội maribold vào chủ nhật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, no, no. say: "don't overwater the marigolds friday."

越南语

không không phải nói là "Đừng có tưới nước quá nhiều cho những bông cúc vạn thọ vào ngày thứ 6".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

manu... we can put marigolds here... and jasmine there... and the other flower arrangements...

越南语

manu...chúng ta có thể đặt hoa lên đây và bên kia là giấy trang trí... còn viêc cắm hoa thì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an]? you can call me marigold.

越南语

cô cứ gọi tôi là marigold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,380,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認