来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cover
bìa
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 10
质量:
cover.
nấp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover!
yểm trợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
take cover!
mọi người núp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
john, cover!
john, bắn yểm trợ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cover me!
- yểm trợ tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glass cover
vải lót ly
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
cover. cover.
núp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover( military)
yểm trợ
最后更新: 2019-02-24
使用频率: 1
质量:
参考: