您搜索了: mature region (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mature region

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

region

越南语

tỉnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

mature man

越南语

tôi nghĩ bạn là một người đàn ông trưởng thành

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

real mature.

越南语

người lớn thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(mature) no...

越南语

không...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ancash region

越南语

vùng ancash

最后更新: 2015-05-16
使用频率: 14
质量:

参考: Wikipedia

英语

vice and mature.

越南语

vice and mature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

wow how mature!

越南语

wow thật sung mãn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

okay, real mature, guys.

越南语

Được rồi, được rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you're more mature--

越南语

chị trưởng thành hơn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

what makes one mature.

越南语

tình yêu làm cho con người trưởng thành hơn.

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

they are mature, actually.

越南语

thực ra họ đều trưởng thành cả rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

yeah, i'm mature now.

越南语

Ừ, tôi lớn rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

love makes me more mature.

越南语

tình yêu làm tôi trưởng thành hơn.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

don carlton, mature student.

越南语

don carlton. sinh viên già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you're a mature person.

越南语

bạn là người chính chắn.

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

girls mature faster than boys.

越南语

bọn con gái 9x bây giờ nhớn nhanh hơn con trai nhiều...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- that's a mature attitude.

越南语

bây giờ, đó là một quan điểm chín chắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

also, also he's quite mature.

越南语

dù sao thì cậu nhóc cũng đã trưởng thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's more mature than you think.

越南语

thực ra, bây giờ cậu ấy đã trở thành một người đàn ông có thể dựa vào rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

hey, don't be so mature, ok?

越南语

Đừng có trưởng thành như vậy, được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,941,869 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認