来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
enjoy your cold shower.
Đi tắm chút đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now for a "cold" shower.
giờ tắm cái cho mát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it's like a cold shower.
cũng giống như tắm nước lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get him under the cold shower.
Đưa đầu hắn tới dưới vòi sen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ cold shower you got no power to control
# nước lạnh khiến anh mất kiểm soát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cold showers...
những cơn mưa lạnh giá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
some day, you'll meet girl who'll enjoy that cold shower with you.
một ngày nào đó, anh sẽ gặp một cô gái thích tắm nước lạnh cùng với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, i'm gonna go and rent a movie and take a cold shower.
Được rồi, tôi sẽ đi, thuê một bộ phim và đi tắm nước lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, cold showers.
Ừ, những cơn mưa lạnh giá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had 2 cold showers
có thể tắm nước lạnh
最后更新: 2023-12-07
使用频率: 1
质量:
- i don't like cold showers.
- em không thích tắm nước lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'ii be taking cold showers?
anh sẽ bị tắm nước lạnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: