来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't medicate all that wonder.
Đừng dùng thuốc như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
screw you. they're afraid to medicate you, croc.
chết đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dmitri zubov is an epileptic who uses drugs and drink to medicate his neurological malady.
dmitri zubov là một gã bị động kinh, nghiện rượu và thuốc để làm dịu đi chứng bệnh thần kinh của ông ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, as in it's her wedding day and she has two small humans growing inside her and she can't self-medicate like you, bourbon breath.
Đâu có, là vì lễ cưới cận kề mà cô ấy lại còn có hai sinh linh trong bụng mà cô ấy đâu thể tự bốc thuốc cho mình, hay uống rượu quên phiền như chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: