来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mess!
Ăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
big mess.
bừa bãi thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
whole mess
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
just a mess.
chỉ là một mớ hỗn độn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guess, mess.
guess, mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what a mess.
- thật là một mớ hỗn độn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse the mess.
cảm phiền chút nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a mess
nó là một đống lộn xộn
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
i'm a mess.
em làm rối hết mọi chuyện rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a rotten mess!
- ta làm gì đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's a mess.
- nó là một đống lộn xộn. - anh thích nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clean up this mess!
dọn chỗ này đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't mess around.
anh định làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the mess i've made?
Đống rắc rối nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's their mess.
- Để nó cho người mỹ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clean up this mess, maid.
dọn dẹp cái đống rác này đi, người hầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clean this mess up first
làm một việc sau cùng đã
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll mess you up, man.
tôi sẽ làm gỏi ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clean up your mess, harley.
dọn sạch mớ hổ lốn đi, harley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't mess up my schedule.
Đừng có lộn xộn với lịch làm việc của dì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: