您搜索了: mingling (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mingling

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cakes, karaoke, mingling. mycroft!

越南语

- Ăn bánh, karaoke, giao tiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the red carpet and then mingling over cocktails.

越南语

Đầu tiên là thảm đỏ, kế đến là tiệc cocktail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have come to study the customs and behaviour of the earthlings by mingling with the people.

越南语

chúng tôi tới đây để nghiên cứu về sinh hoạt của người trái đất bằng cách trà trộn vào mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm telling you for the first and the last time, stop mingling in to my work.

越南语

tôi nói lần đầu và cũng là lần cuối này. Đừng xen vào công việc của tôi. Được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so for those of you thinking of mingling with the civilians or trying to make a break for it, you will be shot.

越南语

nên nếu ai có ý nghĩ bỏ trốn sẽ bị bắn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in addition, there are gambler, pickpockets, etc mingling with the crowd to deceive or pick pocket when convenient.

越南语

trong đó còn có những thành phần bất hảo: cờ bạc, móc túi... trà trộn lẫn vào nhằm mục đích lừa gạt hoặc móc túi khi thuận tiện.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

when will you quit mingling with those pricks? mom, if it wasn't for rang, i wouldn't know where else to get the money for you.

越南语

mẹ, nếu không được anh lang giúp đỡ... con cũng không biết kiếm đâu ra tiền cho mẹ xài đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,334,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認