来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how shall not the ministration of the spirit be rather glorious?
phương chi chức vụ của thánh linh càng vinh hiển hơn biết bao!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
for if the ministration of condemnation be glory, much more doth the ministration of righteousness exceed in glory.
vậy, nếu chức vụ về sự định tội còn được vinh hiển, thì chức vụ về sự công bình được vinh hiển hơn bội phần.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and it came to pass, that, as soon as the days of his ministration were accomplished, he departed to his own house.
khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
whiles by the experiment of this ministration they glorify god for your professed subjection unto the gospel of christ, and for your liberal distribution unto them, and unto all men;
bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and in those days, when the number of the disciples was multiplied, there arose a murmuring of the grecians against the hebrews, because their widows were neglected in the daily ministration.
trong lúc đó, bởi số môn đồ càng thêm lên, nên người hê-lê-nít phàn nàn nghịch cùng người hê-bơ-rơ, vì những người góa bụa của họ đã bị bỏ bê trong sự cấp phát hằng ngày.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i will not compound my guilt by accepting your ministrations.
ta sẽ không đền bù tội lỗi... bằng cách chấp nhận lời dụ dỗ của các ngươi đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: