来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i miss my ex
giao tiên
最后更新: 2022-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my car.
tôi nhớ cái xe của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you miss home?
bạn có nhớ tôi không
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my country,
anh nhớ quê hương!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, take him home, miss.
vậy hãy đưa hắn về, thưa cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my books.
tôi nhớ những quyển sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll miss my bus.
con trễ xe buýt mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i miss my family.
và bố nhớ gia đình mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my benz, my sat nav.
tôi thì nhớ con mẹc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i sure do miss my bed.
- tôi nhớ cái giường của mình quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sighs) god, i miss home.
chúa ơi, tôi nhớ nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my big brother shawn.
tôi nhớ anh cả shawn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fucking tired. i miss my mom.
mệt mỏi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
didn't miss my name, though, huh?
chứ không nhớ tên anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on, man, i'll miss my movie.
- nhanh lên nào. phim chiếu rồi kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all those introductions i never miss my cue
(music) (music)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the master's not at home, miss lara.
Ông chủ không có ở nhà, cô lara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't want to miss my big chance.
- không thể lỡ được. - Đi nào! chúng ta đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss my family, susan, and i want to go home.
anh nhớ gia đình mình, susan. và anh muốn trở về nhà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here, my parents.
Đây, bố mẹ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: