来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mister
thưa ông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mister.
anh ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
mister!
chú ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mister...?
Ông...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- mister...
- chú... chứ ơi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hell mister.
trong tình huống đó, ông ấy chỉ là một gã thanh niên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
five, mister.
thưa ông, chỉ 5 thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, mister!
anh kia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, mister...?
- hanratty, thưa bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mister hayes.
anh hayes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
hello, mister.
chào, anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
right, mister?
phải ko anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'mister disney?
disney là tên bố tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ticket, mister?
- vé đâu, thưa ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'reach, mister.'
'thưa ông.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mister, mister, mister.
"mẹ cháu đâu rồi, chú ơi?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式