来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
moment of truth.
giây phút quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-moment of truth?
- giờ phút của sự thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the moment of truth.
giây phút của sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
moment of truth comes....
khi giờ phút của sự thật tới...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
obviously. ~ moment of truth.
- thời điểm của sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right... moment of truth.
Được rồi, đây là giây phút của sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is it, guys. moment of truth.
chuyện quái gì đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now we come to the moment of truth.
bây giờ chúng ta tới thời khắc của sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what of truth?
còn sự thật thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the invasion plan was my moment of truth.
sao? giảng kế hoạch tấn công là giây phút quyết định của tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that speech wasn't your moment of truth.
bài phát biểu đó không phải giây phút quyết định của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diagram of truth.
biểu đồ của sự thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i seek a true moment, a moment of truth.
tôi tìm kiếm một giây phút chân thành, một giây phút của sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a moment of
# Đây là phút giây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a moment of choice.
chiếc f-1 4 đang ở thế thủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a moment of honesty.
khoảnh khắc thành thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
moment of truth's coming for a lot of people.
thời khắc của sự thật đang đến với rất nhiều người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just a moment of your time.
chỉ cần bà cho tôi một chút thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in this moment of soul doctrine
在這一刻靈魂附體
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a moment of extraordinary beauty.
một giây phút của tự nhiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: