来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
difficult
khó khăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
difficult.
khó khăn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
difficult?
"khó khăn" á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- difficult?
- khó xử à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very difficult.
khó thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
too...difficult...
thật sự khó khăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even more difficult to destroy.
càng khó hơn để hủy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that was a bit more difficult.
Đây khó hơn chút rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
difficult relationship.
mối quan hệ khó khăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's difficult.
rất khó khăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which language is more difficult:
ngôn ngữ nào khó hơn:
最后更新: 2012-02-23
使用频率: 1
质量:
- i'm difficult.
- tôi khó khăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's difficult!
- khó quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
japanese is more difficult than english
học tiếng nhật khó hơn tiếng anh rất nhiều
最后更新: 2021-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
but that makes things more difficult.
nhưng như vậy sẽ chỉ làm cho mọi chuyện càng thêm khó khăn hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tonight's difficult
tối nay thì khó
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
he's difficult man.
hắn khó tính lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
difficult? why difficult?
- Đúng là khó mà nghĩ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the task is more difficult than we thought.
nhiệm vụ này khó khăn hơn thuộc hạ nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
difficult family circumstances
hoàn cảnh kinh tế gia đình khó khăn
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考: