您搜索了: most times (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

most times

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

most

越南语

most

最后更新: 2014-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

most...

越南语

chói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

most?

越南语

hầu hết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

most used

越南语

được sử dụng nhiều

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

most welcome

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

most considerate.

越南语

hay lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but most times, you don't even need that.

越南语

hầu như anh không cần dùng tới nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he can always step in at the most inopportune times

越南语

cậu ấy luôn có thể đứng ra vào những thời điểm mấu chốt nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and be the greatest most interesting most important person of all times

越南语

và sẽ trở thành người vĩ đại nhất, đáng chú ý nhất, và quan trọng nhất mọi thời đại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

most of the time.

越南语

hầu hết thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not most of the time.

越南语

phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

most of the time, yes.

越南语

Đa phần là thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the most important time is now.

越南语

thời điểm quan trọng nhất chính là bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i had the most incredible time!

越南语

tớ đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i spend most of my time cooking

越南语

tôi hầu hết dành thời gian cho em

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but most of the time, we escape.

越南语

nhưng hầu như đều là chúng ta chạy trốn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i spend most of my time at school

越南语

tôi dành phần lớn ở trường

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is most treasured possession at this time.

越南语

lúc này với tôi nó rất đáng giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he is yeah, i mean most of the time yeah.

越南语

anh ấy làm con vui, hầu như là vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- most of the time, it's sperm.

越南语

- phần lớn là tinh dịch. - kẻ giết người thầm lặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,892,457 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認