来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
murmur
tiếng thổi
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
friction murmur
tiếng cọ xát
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bruit; murmur
tiếng
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
[crowd murmur]
[crowd murmur]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-you hear a murmur?
- em nghe thấy gì à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a heart murmur.
mình yếu tim đó nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to moving on. (all murmur)
tiến lên nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his voice was just a soft murmur.
giọng anh ấy chỉ còn là một tiếng thì thầm dịu dàng.
最后更新: 2013-10-19
使用频率: 1
质量:
[low murmur from camp clanking of pots]
[low murmur from camp clanking of pots]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his voice had become just a soft murmur.
giọng anh ấy chỉ còn là lời thì thào nhẹ nhàng.
最后更新: 2013-10-19
使用频率: 1
质量:
thank god our bertie has a heart murmur.
cám ơn chúa, bertie của chúng ta có bệnh tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everyone think that billiam had a heart murmur.
mọi người nghĩ rằng billiam có âm thổi ở tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jesus therefore answered and said unto them, murmur not among yourselves.
Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi chớ lằm bằm với nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
neither murmur ye, as some of them also murmured, and were destroyed of the destroyer.
lại cũng chớ lằm bằm như nấy người trong họ đã lằm bằm mà bị chết bởi kẻ hủy diệt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
people down here are starting to murmur that you don't have the balls to do it.
mọi người dưới này bắt đầu bàn tán rồi, về chuyện anh không có khả năng làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a palpitation, a heart palpitation. and a murmur. please, take me to the hospital.
tôi hồi hộp quá, tim tôi đang rất hồi hộp, và... làm ơn, đưa tôi tới bệnh viện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for which cause both thou and all thy company are gathered together against the lord: and what is aaron, that ye murmur against him?
vì vậy, ngươi và toàn bè đảng của ngươi đều hiệp lại nghịch cùng Ðức giê-hô-va! vì a-rôn là ai mà các ngươi lằm bằm cùng người?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and the men, which moses sent to search the land, who returned, and made all the congregation to murmur against him, by bringing up a slander upon the land,
những người mà môi-se đã sai đi do thám xứ, khi trở về có xui cho cả hội chúng lằm bằm cùng môi-se,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and in the morning, then ye shall see the glory of the lord; for that he heareth your murmurings against the lord: and what are we, that ye murmur against us?
và sáng mai sẽ thấy sự vinh quang của Ðức giê-hô-va, vì ngài đã nghe lời các ngươi oán trách ngài rồi. vả lại, chúng ta là ai mà các ngươi oán trách chúng ta?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
- [barks, murmurs] - [jon] what?
gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: