来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mustard blossoms
hoa cải
最后更新: 2023-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
mustard, there.
mù tạt, đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's mustard.
nó là mù tạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-you want mustard?
- anh có ăn mù tạt không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a blot of mustard.
một xíu mù tạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a bit of mustard?
cho xin chút mù tạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey! mustard is free.
mù-tạt thì miễn phí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ike, mike and mustard.
- ike, mike và mustard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fuck you, mr. mustard.
-con mẹ mày, mít tơ mù tạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it is mustard you like?
mù tạc đây hả ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! - a hot dog and mustard.
-chỉ một cái xúc xích thôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: